- Inverter Hybrid RHI 3P10K HVES 5G
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 2168
Tối đa hiệu quả là 98,4%
Hỗ trợ mất cân bằng ba pha
2 đầu vào MPPT và 4 DC; Dòng đầu vào tối đa 26A DC
Chức năng EMS thông minh
Ba chế độ vận hành (tự tiêu thụ, thời gian sử dụng; sao lưu ngoài lưới) & quản lý năng lượng lập trình
Cung cấp năng lượng có thể được tự động chuyển đổi và thời gian chuyển đổi trong vòng 40ms
Đảm bảo sao lưu AC cho công suất tối đa 10kW và công suất cực đại 16kVA
Thời gian sử dụng dịch chuyển và khả năng cạo tối đa vào lưới
Solis cung cấp chức năng ngắt mạch hồ quang (AFCI) tùy chọn
Hệ thống quản lý năng lượng hoàn toàn thông minh 24 giờ để giám sát sản xuất và tiêu thụ
Điều khiển từ xa và nâng cấp bất kỳ biến tần được chọn
- Số lượng:
- Đặt mua sản phẩm
CAM KẾT BÁN HÀNG
Tư vấn & hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Chất lượng sản phẩm đúng cam kết
Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
Được đổi, trả nếu sản phẩm lỗi từ nhà sản xuất
GIÁM ĐỐC
Call/Zalo: 0939 219 357
Call/Zalo 0979 364 558 (Mr.Quảng)
PHÒNG KINH DOANH
Call/Zalo: 0986 997 046 (Mr.Vũ)
Call/Zalo: 0971 853 229 (Mr.Tiền)
Call/Zalo: 0984 112 767 (Mis. Hương)
DỊCH VỤ KỸ THUẬT
Call/Zalo: 0968 955 334 (Mr.Đức)
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
TECHNICAL SPECIFICATIONS/THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model name |
Solis RHI-3P10K-HVES-5G |
Input DC (PV side) |
|
Max. Input power |
16 KW |
Max. Input voltage |
1000 V |
Rated voltage |
600 V |
Start - up voltage |
160 V |
MPPT voltage range |
200 – 850 V |
Max. Input current |
26/13 A |
Max. Short circuit curent |
39/39 A |
MPPT number/Max. Input strings number |
2/4 |
Battery |
|
Battery type |
Li-ion/acquy |
Battery voltage range |
160 – 600 V |
Battery capacity |
50 – 2000 Ah |
Maximum charging power |
10 KW |
Maxximum charge/ discharge current |
25 A |
Outpout AC (Back-up) |
|
Rated output power |
10 KW |
Max. Apparent output power |
10 KVA, 60 sec |
Back – up switch time |
<40 ms |
Rated grid voltage |
3/N/PE, 380/400 V |
Rated frequency |
50/60 Hz |
Rated output current |
15.2/14.4 A |
THDv |
<2 % |
Input AC (Grid side) |
|
Input voltage range |
184 – 264 Vac |
Max. Input curent |
26.1 A |
Frecency range |
45 – 55/ 55 – 65 Hz |
Output AC (Grid side) |
|
Rated output power |
10 KW |
Max. Apparant output power |
10 KVA |
Rated grid voltage |
3/N/PE, 380/400 V |
Rated grid frequency |
50 Hz/60 Hz |
Rated grid output current |
15.2/14.4 A |
Max. Output current |
16.7 A |
Power factor |
>0.99 (adjustable from 0.8 leading to 0.8 lagging) |
THDi |
<2 % |
Efficiency |
|
Max. Efficency |
>98.4 % |
EU efficency |
>96.4 % |
Max. Efficiency of battery iverting |
>95 % |
Max. Efficiency of battery charging |
>95% |
Protection |
|
Ground fault monitoring |
Integrated |
Residual current mornitoring unit |
Integrated |
AFCI (DC arc-fault circuit protection) |
Optional |
DC reverse polarity protection |
Yes |
Protection class/Over voltage category |
I/II |
General Data |
|
Dimensions (W*H*D) |
535*455*181 mm |
Weight |
25.1 Kg |
Topology |
High frequency isolation (for battery) |
Self consumption |
<1W (Night) |
Operating ambient temperature range |
-25~60*C |
Relative humidity |
0~100% |
Ingress protection |
IP66 |
Cooling concept |
Natural convection |
Max. Operation alitude |
4000m |
Grid connection standard |
EN50438, G98, G99, AS4777.2:2015, VDE0126-1-1, IEC61727, VDE N4105 |
Safety/EMC standard |
IEC62040-1, IEC62109-1/-2, AS3100, NB/T 32004, EN61000-6-2, EN61000-6-3 |
Features |
|
DC connection |
MC4 |
AC connection |
Quick conneter |
Display |
7.0’’LCD color screen display |
communication |
RS485; WiFi/GPRS (optional) |