- Inverter Solis Mini 1p 3K 4G
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 1645
Dòng Inverter 1 Pha Solis-Mini là người dẫn đầu nguồn điện xanh trong các dự án điện mặt trời áp mái nhỏ cho nhà ở và thương mại, giá cả phải chăng. Áp dụng đủ các kĩ thuật điều khiển kĩ thuật số, có cấu trúc topo tiên tiến, và thuật toán MPPT chính xác, có hiệu suất cao hơn hiệu suất thiết bị các hãng dẫn đầu trong nghàng với hiệu suất tối đa 97.5%. Trong khi có tích hợp nhiều tính năng bảo vệ, công nghệ chuyển tần số siêu cao
Nhỏ gọn và nhẹ
Hiệu suất tối đa 97,5%
Công nghệ chuyển mạch tần số siêu cao
Phạm vi điện áp rộng và điện áp khởi động thấp
Thuật toán MPPT chính xác
Tích hợp Quản lý sản lượng hòa lưới (EPM)
Kết nối thân thiện và thích ứng với lưới điện
- Số lượng:
- Đặt mua sản phẩm
CAM KẾT BÁN HÀNG
Tư vấn & hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Chất lượng sản phẩm đúng cam kết
Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
Được đổi, trả nếu sản phẩm lỗi từ nhà sản xuất
GIÁM ĐỐC
Call/Zalo: 0939 219 357
Call/Zalo 0979 364 558 (Mr.Quảng)
PHÒNG KINH DOANH
Call/Zalo: 0986 997 046 (Mr.Vũ)
Call/Zalo: 0971 853 229 (Mr.Tiền)
Call/Zalo: 0984 112 767 (Mis. Hương)
DỊCH VỤ KỸ THUẬT
Call/Zalo: 0968 955 334 (Mr.Đức)
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
TECHNICAL SPECIFICATIONS/THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model name |
Solis-Mini-1P-3KW-4G |
Input DC |
|
Max. Input power |
3.5 KW |
Max. Input voltage |
600 V |
Rated voltage |
330 V |
Start - up voltage |
90 V |
MPPT voltage range |
80 – 500 V |
Max. Input current |
11 A |
Max. Short circuit curent |
17.5 A |
MPPT number/Max. Input strings number |
1/1 |
Output AC |
|
Rated output power |
3 KW |
Max. Apparant output power |
3.3 KVA |
Max. Output power |
3.3 KW |
Rated grid voltage |
1/N/PE, 220/230 V |
Rated grid frequency |
50 Hz/60 Hz |
Rated grid output current |
13.6/13 A |
Max. Output current |
15.7 A |
Power factor |
>0.99 (adjustable from 0.8 leading to 0.8 lagging) |
THDi |
<3 % |
Efficiency |
|
Max. Efficency |
97.5 % |
EU efficency |
96.8 % |
Protection |
|
DC reverse – polarity protection |
Yes |
Short circuit protection |
Yes |
Output over current protection |
Yes |
Surge protection (DC/AC) |
Yes |
Grid monitoring |
Yes |
Islanding protection |
Yes |
Temperature protection |
Yes |
Integrated DC switch |
Yes |
General Data |
|
Dimensions (W*H*D) |
310*373*160 mm |
Weight |
7.9 Kg |
Topology |
Transformerless |
Self consumption |
<2 W (Night) |
Operating ambient temperature range |
-25~60*C |
Relative humidity |
0~100% |
Ingress protection |
IP65 |
Cooling concept |
Intelligent redundant fan-cooling |
Max. Operation alitude |
4000m |
Grid connection standard |
G98 or G99, VDE-AR-N 4105 / VDE V 0124, EN 50549-1, VDE 0126 / UTE C 15 / VFR:2019, RD 1699 / RD 244 / UNE 206006 / UNE 206007-1, CEI 0-21, C10/11, NRS 097-2-1, TOR, EIFS 2018.2, IEC 62116, IEC 61727, IEC 60068, IEC 61683, EN 50530, MEA, PEA |
Safety/EMC standard |
IEC 62109-1/-2, IEC 62116, EN 61000-6-1/-2/-3/-4 |
Features |
|
DC connection |
MC4 |
AC connection |
OT terminal connector |
Display |
LCD |
communication |
RS485; Wifi, GPRS (optional) |